|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con trai
![](img/dict/02C013DD.png) | [con trai] | | Cách viết khác: | | con giai | ![](img/dict/02C013DD.png) | [con giai] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | boy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trường con trai | | Boys' school | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó đi chơi với con trai nhiều quá! | | She goes out too much with boys | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | son | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi có đứa con trai bằng tuổi cậu, nhưng nó siêng học lắm | | I have a son your age, but he's very studious | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà ta muốn con trai mình mang tên của Tổng thống | | She wanted to name her son after the President |
Son, boy
Adolescent
|
|
|
|